㗂越 Wiki
Advertisement

豆點句(Dấu chấm câu)[]

豆點句(Dấu chấm câu)
𠸛(Tên) 記號(Ký hiệu)
𨇜點(Đủ điểm)
豆點𠳨(Dấu chấm hỏi)
豆點嘆(Dấu chấm than)
豆𢵪(Dấu phẩy)
豆點𢵪(Dấu chấm phẩy)
𦛌結(Ruột kết)
豆𢫛𠄳(Dấu ngoặc kép) 「」
略詞(Lược từ)
蹎坻(Chân đế) ()

格撰𡨸喃暫時(Cách chọn chữ Nôm tạm thời)[]

[1]

Advertisement