豆點句(Dấu chấm câu)[]
豆點句(Dấu chấm câu)
𠸛(Tên)
|
記號(Ký hiệu)
|
𨇜點(Đủ điểm)
|
。
|
豆點𠳨(Dấu chấm hỏi)
|
?
|
豆點嘆(Dấu chấm than)
|
!
|
豆𢵪(Dấu phẩy)
|
、
|
豆點𢵪(Dấu chấm phẩy)
|
;
|
𦛌結(Ruột kết)
|
:
|
豆𢫛𠄳(Dấu ngoặc kép)
|
「」
|
略詞(Lược từ)
|
…
|
蹎坻(Chân đế)
|
()
|
格撰𡨸喃暫時(Cách chọn chữ Nôm tạm thời)[]
[1]