Words (syllable) | Frequency |
và | 1083 |
của | 1065 |
các | 969 |
là | 867 |
học | 668 |
Những | 611 |
có | 602 |
một | 599 |
trong | 541 |
Sự | 506 |
được | 500 |
người | 467 |
hoá | 455 |
Văn | 452 |
với | 355 |
đã | 323 |
thế | 289 |
như | 280 |
cho | 273 |
triết | 270 |
ra | 267 |
Đất | 264 |
Không | 257 |
nghĩa | 254 |
ở | 253 |
Hiện | 250 |
Từ | 246 |
về | 243 |
thể | 242 |
quan | 241 |
thành | 229 |
khác | 226 |
này | 220 |
đó | 218 |
quốc | 217 |
Trái | 216 |
Hội | 211 |
Hội | 211 |
phát | 210 |
năm | 203 |
xã | 203 |
lý | 202 |
cách | 201 |
Mặt | 197 |
thời | 191 |
vào | 190 |
con | 183 |
con | 183 |
chủ | 179 |
vật | 179 |
trung | 176 |
hình | 174 |
trên | 172 |
nhất | 171 |
thức | 169 |
cũng | 164 |
sử | 161 |
Theo | 161 |
đầu | 157 |
sống | 156 |
Đại | 155 |
trị | 155 |
để | 154 |
thực | 154 |
thực | 154 |
gia | 153 |
nhiều | 151 |
độ | 150 |
đến | 149 |
định | 149 |
tử | 149 |
triển | 148 |
Công | 147 |
công | 147 |
động | 146 |
nó | 146 |
khi | 145 |
Khổng | 144 |
số | 142 |
chất | 139 |
giới | 139 |
khoa | 139 |
nhân | 139 |
nhà | 138 |
rằng | 138 |
ông | 137 |
Giáo | 135 |
tạo | 134 |
chính | 132 |
sinh | 132 |
mà | 130 |
tự | 130 |
tại | 129 |
hơn | 128 |
hệ | 127 |
phương | 127 |
thống | 125 |
tính | 125 |
làm | 124 |
phân | 124 |
lại | 122 |
dụng | 118 |
nước | 118 |
việc | 118 |
Cả | 115 |
nền | 115 |
Nghệ | 115 |
minh | 113 |
kỷ | 112 |
châu | 111 |
sau | 108 |
ý | 108 |
bằng | 107 |
Dân | 107 |
nhiên | 106 |
đổi | 104 |
năng | 103 |
chúng | 102 |
ngữ | 102 |
xuất | 102 |
điểm | 101 |
hay | 101 |
hay | 101 |
đạo | 100 |
ta | 100 |
thứ | 100 |
Chỉ | 99 |
đề | 99 |
lớn | 99 |
phải | 99 |
Bản | 97 |
nhau | 97 |
bị | 95 |
cơ | 95 |
giá | 95 |
thông | 95 |
khí | 94 |
nhưng | 94 |
bộ | 93 |
còn | 93 |
còn | 93 |
điều | 93 |
Hành | 93 |
trình | 93 |
tưởng | 93 |
đức | 92 |
pháp | 92 |
do | 91 |
kiến | 91 |
kỳ | 91 |
đối | 90 |
khoảng | 90 |
thuật | 90 |
phần | 89 |
trường | 89 |
thì | 88 |
bởi | 87 |
nhận | 86 |
Tây | 86 |
thay | 86 |
tượng | 86 |
Âu | 85 |
Âu | 85 |
hợp | 85 |
hợp | 85 |
Thuyết | 85 |
tới | 85 |
Trời | 85 |
lịch | 84 |
lượng | 84 |
nào | 84 |
bao | 83 |
luận | 83 |
vì | 83 |
đồng | 82 |
qua | 82 |
duy | 81 |
tư | 81 |
quá | 80 |
tế | 80 |
thường | 80 |
trước | 80 |
Địa | 78 |
Liên | 78 |
tin | 78 |
bắt | 77 |
kinh | 76 |
kinh | 76 |
tinh | 76 |
họ | 75 |
sản | 75 |
tích | 75 |
ngôn | 74 |
ngôn | 74 |
Ngôn | 74 |
ảnh | 73 |
giữa | 73 |
gồm | 73 |
thiên | 73 |
toàn | 73 |
vùng | 73 |
nguyên | 72 |
trọng | 72 |
trọng | 72 |
biệt | 71 |
gọi | 71 |
nên | 71 |
truyền | 71 |
tiến | 70 |
cực | 69 |
ngày | 69 |
lập | 68 |
tác | 67 |
Tiên | 67 |
tồn | 67 |
Bài | 66 |
loại | 66 |
cuộc | 65 |
toán | 65 |
cao | 64 |
cùng | 64 |
đời | 64 |
nói | 64 |
tiêu | 64 |
vấn | 64 |
tâm | 63 |
tiếp | 63 |
trở | 63 |
đặc | 62 |
dẫn | 62 |
dẫn | 62 |
kết | 62 |
Tất | 62 |
tiết | 62 |
biết | 61 |
dạng | 61 |
gì | 61 |
gian | 61 |
hai | 61 |
Nguồn | 61 |
nguồn | 61 |
quyển | 61 |
tiếng | 61 |
chung | 60 |
chuyển | 60 |
cổ | 60 |
tương | 60 |
cái | 59 |
chi | 59 |
ngoài | 59 |
bình | 58 |
Đế | 58 |
đều | 58 |
đông | 58 |
thiết | 58 |
xem | 58 |
biến | 57 |
biến | 57 |
chức | 57 |
lên | 57 |
Mỹ | 57 |
yếu | 57 |
mới | 56 |
tôn | 55 |
vị | 55 |
chuẩn | 54 |
Mạnh | 54 |
mục | 54 |
sẽ | 54 |
cứu | 53 |
đường | 53 |
Nghiên | 53 |
thần | 53 |
Cầu | 52 |
đá | 52 |
hoặc | 52 |
mình | 52 |
mô | 52 |
lực | 51 |
ứng | 51 |
Đồ | 50 |
hưởng | 50 |
rất | 50 |
giải | 49 |
tăng | 49 |
nam | 48 |
Nhiệt | 48 |
phẩm | 48 |
phản | 48 |
hiểu | 47 |
khả | 47 |
tranh | 47 |
bất | 46 |
chứng | 46 |
dương | 46 |
nhóm | 46 |
thuộc | 46 |
bề | 45 |
Dựa | 45 |
loài | 45 |
nghiệm | 45 |
nghiệm | 45 |
nghiệm | 45 |
Ấn | 44 |
Ấn | 44 |
phi | 44 |
Đây | 43 |
đi | 43 |
lớp | 43 |
Lục | 43 |
mảng | 43 |
mảng | 43 |
rộng | 43 |
vậy | 43 |
Anh | 42 |
Cộng | 42 |
cộng | 42 |
diễn | 42 |
thêm | 42 |
thích | 42 |
cá | 41 |
môn | 41 |
quay | 41 |
sáng | 41 |
thái | 41 |
tộc | 41 |
biểu | 40 |
cụ | 40 |
dụ | 40 |
phép | 40 |
trăng | 40 |
trí | 40 |
Á | 39 |
cần | 39 |
cấu | 39 |
dưới | 39 |
gần | 39 |
giả | 39 |
lưu | 39 |
vẫn | 39 |
chiến | 38 |
hoạt | 38 |
hướng | 38 |
kỹ | 38 |
nghiệp | 38 |
nghiệp | 38 |
phủ | 38 |
thấy | 38 |
tìm | 38 |
tố | 38 |
tuy | 38 |
nay | 37 |
quả | 37 |
so | 37 |
tổ | 37 |
tổng | 37 |
trò | 37 |
tục | 37 |
vi | 37 |
chế | 36 |
coi | 36 |
đưa | 36 |
muốn | 36 |
niệm | 36 |
quy | 36 |
ba | 35 |
hậu | 35 |
Bắc | 34 |
bên | 34 |
chân | 34 |
phụ | 34 |
chia | 33 |
môi | 33 |
nghi | 33 |
phục | 33 |
quanh | 33 |
Suy | 33 |
tập | 33 |
ví | 33 |
vực | 33 |
đa | 32 |
đánh | 32 |
phổ | 32 |
tiểu | 32 |
vũ | 32 |
Chu | 31 |
di | 31 |
hàng | 31 |
liệu | 31 |
mỗi | 31 |
nghĩ | 31 |
nơi | 31 |
quân | 31 |
xác | 31 |
cuối | 30 |
cuốn | 30 |
dù | 30 |
dùng | 30 |
gốc | 30 |
hạn | 30 |
luôn | 30 |
máy | 30 |
Mọi | 30 |
mực | 30 |
nông | 30 |
phong | 30 |
sách | 30 |
tầng | 30 |
tháng | 30 |
chí | 29 |
dài | 29 |
hoàn | 29 |
Nếu | 29 |
sở | 29 |
viên | 29 |
đạt | 28 |
Điện | 28 |
hiệu | 28 |
hy | 28 |
nhỏ | 28 |
tạp | 28 |
triệu | 28 |
bảo | 27 |
đang | 27 |
hoa | 27 |
Mác | 27 |
mang | 27 |
nhanh | 27 |
niên | 27 |
nổi | 27 |
phạm | 27 |
phía | 27 |
quyết | 27 |
tên | 27 |
thương | 27 |
viết | 27 |
Việt | 27 |
cảm | 26 |
giống | 26 |
hỏi | 26 |
khái | 26 |
mặc | 26 |
ngành | 26 |
phức | 26 |
tài | 26 |
biển | 25 |
Cập | 25 |
đáng | 25 |
độc | 25 |
dựng | 25 |
giai | 25 |
góc | 25 |
kiện | 25 |
kiện | 25 |
kính | 25 |
mẫu | 25 |
triều | 25 |
trúc | 25 |
vua | 25 |
ấy | 24 |
ấy | 24 |
biện | 24 |
chẳng | 24 |
chủng | 24 |
dục | 24 |
đúng | 24 |
hầu | 24 |
hoàng | 24 |
hữu | 24 |
kiểm | 24 |
kiểm | 24 |
kiểm | 24 |
lần | 24 |
luật | 24 |
Mã | 24 |
mại | 24 |
mạng | 24 |
mở | 24 |
riêng | 24 |
thập | 24 |
thật | 24 |
tình | 24 |
áp | 23 |
cháu | 23 |
đặt | 23 |
đặt | 23 |
đoạn | 23 |
lễ | 23 |
Nhờ | 23 |
sao | 23 |
tham | 23 |
tham | 23 |
tiền | 23 |
trục | 23 |
từng | 23 |
vận | 23 |
xây | 23 |
xử | 23 |
bào | 22 |
cấp | 22 |
câu | 22 |
giác | 22 |
giao | 22 |
hà | 22 |
khỏi | 22 |
mất | 22 |
nhìn | 22 |
Nội | 22 |
phá | 22 |
rõ | 22 |
tri | 22 |
tuổi | 22 |
tỷ | 22 |
ánh | 21 |
ban | 21 |
cai | 21 |
hết | 21 |
Lạp | 21 |
lệ | 21 |
lợi | 21 |
mối | 21 |
nằm | 21 |
sai | 21 |
siêu | 21 |
thạch | 21 |
thánh | 21 |
thầy | 21 |
thủy | 21 |
vô | 21 |
Danh | 20 |
kẻ | 20 |
ngược | 20 |
ngược | 20 |
nhấn | 20 |
thu | 20 |
tốt | 20 |
xảy | 20 |
càng | 19 |
cạnh | 19 |
chiếm | 19 |
cung | 19 |
đủ | 19 |
Ít | 19 |
kể | 19 |
Khảo | 19 |
kì | 19 |
La | 19 |
mức | 19 |
núi | 19 |
núi | 19 |
phố | 19 |
sâu | 19 |
soát | 19 |
suốt | 19 |
trào | 19 |
vai | 19 |
xét | 19 |
bầu | 18 |
chưa | 18 |
cư | 18 |
đẩy | 18 |
đích | 18 |
dòng | 18 |
dung | 18 |
khách | 18 |
khai | 18 |
lửa | 18 |
Trạng | 18 |
vệ | 18 |
vỏ | 18 |
vòng | 18 |
xa | 18 |
bán | 17 |
cải | 17 |
cường | 17 |
dịch | 17 |
đình | 17 |
giảm | 17 |
giờ | 17 |
giúp | 17 |
hoài | 17 |
lí | 17 |
lĩnh | 17 |
Nga | 17 |
ngay | 17 |
nhạc | 17 |
nữa | 17 |
sát | 17 |
tầm | 17 |
thân | 17 |
thị | 17 |
tốc | 17 |
trì | 17 |
tức | 17 |
Vương | 17 |
Ai | 16 |
cảnh | 16 |
chịu | 16 |
chịu | 16 |
chóng | 16 |
cũ | 16 |
diện | 16 |
du | 16 |
hòa | 16 |
khắp | 16 |
kiểu | 16 |
lẽ | 16 |
Lời | 16 |
niềm | 16 |
ổn | 16 |
sông | 16 |
sức | 16 |
tả | 16 |
thúc | 16 |
trụ | 16 |
trực | 16 |
trực | 16 |
vài | 16 |
viện | 16 |
bậc | 15 |
chinh | 15 |
chuyên | 15 |
cố | 15 |
đổ | 15 |
gây | 15 |
hấp | 15 |
hấp | 15 |
khối | 15 |
kích | 15 |
lúc | 15 |
mâu | 15 |
mùa | 15 |
ngăn | 15 |
nghiêng | 15 |
sắc | 15 |
tảng | 15 |
tảng | 15 |
thịnh | 15 |
thừa | 15 |
trao | 15 |
trồng | 15 |
trưng | 15 |
Âm | 14 |
chấp | 14 |
chứa | 14 |
dần | 14 |
khía | 14 |
kỉ | 14 |
Lao | 14 |
phẳng | 14 |
phẳng | 14 |
quỹ | 14 |
sang | 14 |
sư | 14 |
tắc | 14 |
Thổ | 14 |
thủ | 14 |
thuẫn | 14 |
tiễn | 14 |
trải | 14 |
trưởng | 14 |
xích | 14 |
xứ | 14 |
xung | 14 |
bước | 13 |
Dạy | 13 |
điển | 13 |
gắn | 13 |
hạ | 13 |
hán | 13 |
Hồi | 13 |
khám | 13 |
Lõi | 13 |
nhằm | 13 |
nhật | 13 |
nữ | 13 |
ràng | 13 |
sụp | 13 |
thuần | 13 |
ước | 13 |
an | 12 |
An | 12 |
băng | 12 |
băng | 12 |
Chú | 12 |
chúa | 12 |
cứ | 12 |
dậy | 12 |
đầy | 12 |
đơn | 12 |
dưỡng | 12 |
giữ | 12 |
hải | 12 |
hại | 12 |
họa | 12 |
hơi | 12 |
khu | 12 |
kim | 12 |
lãnh | 12 |
lâu | 12 |
Nha | 12 |
nhập | 12 |
phái | 12 |
quần | 12 |
thấp | 12 |
The | 12 |
tỉ | 12 |
to | 12 |
trỗi | 12 |
trừu | 12 |
vượt | 12 |
áo | 11 |
cận | 11 |
chứ | 11 |
chữ | 11 |
Giảng | 11 |
hóa | 11 |
hùng | 11 |
ích | 11 |
kế | 11 |
khiến | 11 |
Ký | 11 |
ngôi | 11 |
phận | 11 |
sớm | 11 |
tận | 11 |
thậm | 11 |
thậm | 11 |
Thi | 11 |
thiếu | 11 |
thước | 11 |
tuyệt | 11 |
xâm | 11 |
xấu | 11 |
báo | 10 |
bỏ | 10 |
chặt | 10 |
chỗ | 10 |
đảo | 10 |
đem | 10 |
đo | 10 |
đới | 10 |
hộ | 10 |
khá | 10 |
khó | 10 |
lan | 10 |
lấy | 10 |
mật | 10 |
miền | 10 |
miêu | 10 |
of | 10 |
quát | 10 |
sợ | 10 |
tan | 10 |
thanh | 10 |
thanh | 10 |
thiện | 10 |
thờ | 10 |
thuận | 10 |
trang | 10 |
trợ | 10 |
Tuân | 10 |
túy | 10 |
ủng | 10 |
vĩ | 10 |
xạ | 10 |
Ả | 9 |
ăn | 9 |
ăn | 9 |
bang | 9 |
ca | 9 |
Cha | 9 |
Chắc | 9 |
chắn | 9 |
chết | 9 |
đắn | 9 |
đáp | 9 |
dễ | 9 |
đẹp | 9 |
đôi | 9 |
đóng | 9 |
dự | 9 |
gắng | 9 |
ghi | 9 |
gió | 9 |
góp | 9 |
hàm | 9 |
hạnh | 9 |
Hạnh | 9 |
Hiệp | 9 |
hồ | 9 |
hưng | 9 |
in | 9 |
lạc | 9 |
lòng | 9 |
mệnh | 9 |
móc | 9 |
ngoại | 9 |
ngựa | 9 |
ngựa | 9 |
nhiệm | 9 |
Rập | 9 |
rồi | 9 |
sắt | 9 |
tách | 9 |
thí | 9 |
thoát | 9 |
tiện | 9 |
tín | 9 |
vẻ | 9 |
Xô | 9 |
biên | 8 |
buộc | 8 |
chạm | 8 |
chậm | 8 |
chặn | 8 |
che | 8 |
Đào | 8 |
dấu | 8 |
Đọc | 8 |
đội | 8 |
đột | 8 |
giản | 8 |
khắc | 8 |
khẳng | 8 |
khứ | 8 |
lai | 8 |
lầm | 8 |
lạnh | 8 |
lối | 8 |
lương | 8 |
nhánh | 8 |
nhu | 8 |
nối | 8 |
nóng | 8 |
phạt | 8 |
quản | 8 |
rơi | 8 |
suất | 8 |
Tân | 8 |
tay | 8 |
thẳng | 8 |
thụ | 8 |
Tống | 8 |
trách | 8 |
trừ | 8 |
tước | 8 |
ưu | 8 |
vụ | 8 |
bá | 7 |
bệnh | 7 |
bố | 7 |
bốn | 7 |
chiều | 7 |
chụp | 7 |
chuyện | 7 |
diệt | 7 |
đoán | 7 |
đoàn | 7 |
dọc | 7 |
dữ | 7 |
đuổi | 7 |
đương | 7 |
hái | 7 |
hương | 7 |
khấu | 7 |
khởi | 7 |
khuynh | 7 |
lệch | 7 |
lệch | 7 |
mờ | 7 |
mong | 7 |
não | 7 |
ngắn | 7 |
nhi | 7 |
phỏng | 7 |
Phu | 7 |
phù | 7 |
quang | 7 |
quê | 7 |
rã | 7 |
ranh | 7 |
ranh | 7 |
tái | 7 |
thách | 7 |
Thư | 7 |
Tô | 7 |
trẻ | 7 |
tròn | 7 |
truy | 7 |
tu | 7 |
tuyên | 7 |
vượng | 7 |
xuân | 7 |
yêu | 7 |
bay | 6 |
bức | 6 |
cân | 6 |
cây | 6 |
chép | 6 |
chỉnh | 6 |
chọn | 6 |
cửa | 6 |
đài | 6 |
đảm | 6 |
đẳng | 6 |
đòi | 6 |
gấp | 6 |
giành | 6 |
giây | 6 |
hiến | 6 |
hồn | 6 |
hồn | 6 |
hỗn | 6 |
hỗn | 6 |
kéo | 6 |
khúc | 6 |
lẫn | 6 |
loạn | 6 |
loạt | 6 |
lưỡng | 6 |
màu | 6 |
mẽ | 6 |
Mẹ | 6 |
Mông | 6 |
nét | 6 |
New | 6 |
nghịch | 6 |
nghìn | 6 |
ngũ | 6 |
ngưỡng | 6 |
nguy | 6 |
nguy | 6 |
nhiễm | 6 |
nô | 6 |
nỗ | 6 |
nửa | 6 |
nuôi | 6 |
óc | 6 |
Phật | 6 |
phóng | 6 |
pô | 6 |
rãi | 6 |
rắn | 6 |
Sân | 6 |
săn | 6 |
Sắp | 6 |
tàu | 6 |
thoại | 6 |
thượng | 6 |
Thụy | 6 |
Tôi | 6 |
trật | 6 |
trù | 6 |
va | 6 |
Van | 6 |
vốn | 6 |
vừa | 6 |
vuông | 6 |
xu | 6 |
xúc | 6 |
a | 5 |
ẩn | 5 |
ẩn | 5 |
bác | 5 |
bóng | 5 |
can | 5 |
căn | 5 |
cản | 5 |
chẽ | 5 |
cống | 5 |
cống | 5 |
da | 5 |
dàng | 5 |
dầu | 5 |
đáy | 5 |
de | 5 |
đền | 5 |
đốt | 5 |
dứt | 5 |
giáng | 5 |
gieo | 5 |
hàn | 5 |
hiền | 5 |
hỗ | 5 |
hút | 5 |
huy | 5 |
kém | 5 |
khoáng | 5 |
kia | 5 |
Lỗ | 5 |
lượm | 5 |
mạc | 5 |
Mãn | 5 |
mềm | 5 |
mộ | 5 |
mòn | 5 |
nghề | 5 |
nổ | 5 |
ô | 5 |
ôn | 5 |
phúc | 5 |
phụng | 5 |
quán | 5 |
sa | 5 |
sơ | 5 |
sót | 5 |
tán | 5 |
tật | 5 |
thiệp | 5 |
tỏ | 5 |
trả | 5 |
trăm | 5 |
trăm | 5 |
trọt | 5 |
trùng | 5 |
tuệ | 5 |
tuyến | 5 |
viễn | 5 |
vinh | 5 |
vọng | 5 |
xói | 5 |
xưa | 5 |
xuyên | 5 |
án | 4 |
án | 4 |
bàn | 4 |
bạo | 4 |
bật | 4 |
bây | 4 |
bảy | 4 |
Bồ | 4 |
bổ | 4 |
bờ | 4 |
Bối | 4 |
bùng | 4 |
buổi | 4 |
buồm | 4 |
cãi | 4 |
Càn | 4 |
chấm | 4 |
cháy | 4 |
chạy | 4 |
chiếc | 4 |
chiếu | 4 |
chống | 4 |
cốt | 4 |
cốt | 4 |
cúng | 4 |
dã | 4 |
dải | 4 |
đai | 4 |
dâng | 4 |
đấu | 4 |
dày | 4 |
dãy | 4 |
đe | 4 |
điêu | 4 |
đô | 4 |
đỏ | 4 |
dõi | 4 |
dư | 4 |
duệ | 4 |
đừng | 4 |
đựng | 4 |
giàu | 4 |
gợi | 4 |
hẳn | 4 |
hiểm | 4 |
hoạ | 4 |
Hỏa | 4 |
hủy | 4 |
kê | 4 |
Khâu | 4 |
kiếm | 4 |
kiếm | 4 |
lặp | 4 |
lệnh | 4 |
lồ | 4 |
Loan | 4 |
lược | 4 |
lường | 4 |
lũy | 4 |
luyện | 4 |
Ly | 4 |
mãi | 4 |
mãi | 4 |
Max | 4 |
móng | 4 |
muối | 4 |
mười | 4 |
nảy | 4 |
Ngân | 4 |
nghe | 4 |
nghiệt | 4 |
ngờ | 4 |
Nho | 4 |
nhớ | 4 |
Ni | 4 |
phán | 4 |
phê | 4 |
phối | 4 |
quý | 4 |
rãnh | 4 |
rời | 4 |
sóc | 4 |
sửa | 4 |
tam | 4 |
Tàn | 4 |
thác | 4 |
thảm | 4 |
than | 4 |
than | 4 |
thắng | 4 |
thơ | 4 |
thú | 4 |
tia | 4 |
tơ | 4 |
tra | 4 |
trắng | 4 |
trích | 4 |
tụ | 4 |
tuế | 4 |
Tuỳ | 4 |
Úc | 4 |
Vạn | 4 |
Vàng | 4 |
vững | 4 |
xanh | 4 |
xấp | 4 |
xếp | 4 |
xỉ | 4 |
Y | 4 |
ái | 3 |
Bách | 3 |
bó | 3 |
cấm | 3 |
chăn | 3 |
chảy | 3 |
chương | 3 |
chuột | 3 |
cờ | 3 |
cứng | 3 |
cưới | 3 |
dành | 3 |
dành | 3 |
đáo | 3 |
đệ | 3 |
đêm | 3 |
des | 3 |
dĩ | 3 |
dinh | 3 |
đỉnh | 3 |
DNA | 3 |
dồi | 3 |
đúc | 3 |
đứng | 3 |
già | 3 |
gián | 3 |
giãn | 3 |
gìn | 3 |
gỗ | 3 |
gương | 3 |
hảo | 3 |
hảo | 3 |
hạt | 3 |
hè | 3 |
hiếm | 3 |
hiển | 3 |
hoà | 3 |
hoang | 3 |
huỷ | 3 |
huỳnh | 3 |
khăn | 3 |
khẩu | 3 |
Khiêu | 3 |
khủng | 3 |
kĩ | 3 |
kịp | 3 |
lật | 3 |
Lê | 3 |
liền | 3 |
linh | 3 |
lo | 3 |
lộ | 3 |
lộn | 3 |
long | 3 |
lỏng | 3 |
lụa | 3 |
lựa | 3 |
luân | 3 |
màng | 3 |
Mao | 3 |
Mao | 3 |
mê | 3 |
mét | 3 |
Miếu | 3 |
mỏ | 3 |
mỏng | 3 |
mươi | 3 |
muôn | 3 |
muộn | 3 |
nắm | 3 |
nấu | 3 |
ngã | 3 |
Ngài | 3 |
ngầm | 3 |
ngang | 3 |
ngẫu | 3 |
nghèo | 3 |
nguyện | 3 |
nguyện | 3 |
nhắc | 3 |
Nhĩ | 3 |
nhục | 3 |
nở | 3 |
nỗi | 3 |
ốc | 3 |
ống | 3 |
phí | 3 |
phút | 3 |
Quặng | 3 |
quen | 3 |
quĩ | 3 |
rạc | 3 |
rẽ | 3 |
rìa | 3 |
sẻ | 3 |
soạn | 3 |
Sơn | 3 |
song | 3 |
sóng | 3 |
súc | 3 |
sung | 3 |
tấn | 3 |
tang | 3 |
tánh | 3 |
tề | 3 |
thải | 3 |
thải | 3 |
thăm | 3 |
thẩm | 3 |
thận | 3 |
thảo | 3 |
Tháp | 3 |
thất | 3 |
thiệt | 3 |
thiểu | 3 |
thỏa | 3 |
thôi | 3 |
thổi | 3 |
thôn | 3 |
thử | 3 |
thuỷ | 3 |
Thuỷ | 3 |
Thuỷ | 3 |
thuyền | 3 |
thuyền | 3 |
thuyền | 3 |
tịch | 3 |
tĩnh | 3 |
tỏa | 3 |
tối | 3 |
trầm | 3 |
trạm | 3 |
tránh | 3 |
trông | 3 |
trữ | 3 |
trừng | 3 |
trừng | 3 |
tuần | 3 |
tường | 3 |
ư | 3 |
ưa | 3 |
vạch | 3 |
vành | 3 |
vĩnh | 3 |
vở | 3 |
vợ | 3 |
xưng | 3 |
xuống | 3 |
ác | 2 |
ám | 2 |
ẩm | 2 |
ảo | 2 |
ấp | 2 |
ấp | 2 |
bại | 2 |
bạn | 2 |
bánh | 2 |
bão | 2 |
bí | 2 |
bốc | 2 |
bồi | 2 |
Bồi | 2 |
bổn | 2 |
bớt | 2 |
bột | 2 |
cầm | 2 |
cẩn | 2 |
căng | 2 |
canh | 2 |
cáo | 2 |
cất | 2 |
cậy | 2 |
chăm | 2 |
chạp | 2 |
chắt | 2 |
chiêm | 2 |
Chien | 2 |
chín | 2 |
chối | 2 |
chồng | 2 |
chư | 2 |
chừng | 2 |
chút | 2 |
chuyến | 2 |
cô | 2 |
cỏ | 2 |
cỡ | 2 |
cối | 2 |
cột | 2 |
cương | 2 |
cướp | 2 |
Đám | 2 |
đàn | 2 |
dáng | 2 |
đảng | 2 |
dao | 2 |
dào | 2 |
đập | 2 |
dắt | 2 |
đau | 2 |
dây | 2 |
đen | 2 |
đèn | 2 |
dẹp | 2 |
doạ | 2 |
dọa | 2 |
đoạt | 2 |
dối | 2 |
đói | 2 |
đợi | 2 |
dừng | 2 |
Duns | 2 |
em | 2 |
gặp | 2 |
giám | 2 |
giết | 2 |
giỗ | 2 |
giục | 2 |
gọn | 2 |
hách | 2 |
hài | 2 |
hăng | 2 |
Hằng | 2 |
hạng | 2 |
Hào | 2 |
hề | 2 |
hẻm | 2 |
hẻm | 2 |
hẹp | 2 |
hoại | 2 |
học | 2 |
hôn | 2 |
hôn | 2 |
hỏng | 2 |
hỏng | 2 |
huống | 2 |
hụt | 2 |
huyền | 2 |
huyện | 2 |
huyết | 2 |
hỹ | 2 |
kệ | 2 |
khinh | 2 |
kho | 2 |
khoá | 2 |
khoan | 2 |
khoẻ | 2 |
khôn | 2 |
khử | 2 |
khuẩn | 2 |
khung | 2 |
khuyên | 2 |
khuyết | 2 |
kí | 2 |
kiêm | 2 |
kiêm | 2 |
kiếp | 2 |
kiếp | 2 |
kiêu | 2 |
kiêu | 2 |
kín | 2 |
lam | 2 |
lâm | 2 |
lạm | 2 |
làn | 2 |
lấn | 2 |
lặn | 2 |
lành | 2 |
Lão | 2 |
liệt | 2 |
liêu | 2 |
lồi | 2 |
lỗi | 2 |
lũ | 2 |
lui | 2 |
lưỡi | 2 |
lượt | 2 |
luỹ | 2 |
mắc | 2 |
mắc | 2 |
mẫn | 2 |
mảnh | 2 |
mì | 2 |
mơ | 2 |
mọc | 2 |
mua | 2 |
mũi | 2 |
nạp | 2 |
ngàn | 2 |
nghị | 2 |
nghiêm | 2 |
ngợi | 2 |
Ngợi | 2 |
ngọt | 2 |
ngu | 2 |
ngự | 2 |
ngưng | 2 |
ngưng | 2 |
ngừng | 2 |
ngừng | 2 |
ngụy | 2 |
Nguyễn | 2 |
nguyệt | 2 |
nhã | 2 |
nhôm | 2 |
nhớt | 2 |
non | 2 |
O | 2 |
pha | 2 |
Phàm | 2 |
phấn | 2 |
phình | 2 |
phòng | 2 |
phun | 2 |
quẻ | 2 |
rặng | 2 |
rèn | 2 |
rừng | 2 |
sẵn | 2 |
sĩ | 2 |
sỉ | 2 |
siêng | 2 |
Sốc | 2 |
súng | 2 |
sừng | 2 |
sút | 2 |
sỹ | 2 |
tai | 2 |
tám | 2 |
tấm | 2 |
Tần | 2 |
tàng | 2 |
tệ | 2 |
tha | 2 |
thám | 2 |
thâm | 2 |
thăng | 2 |
thặng | 2 |
thày | 2 |
thép | 2 |
thỉnh | 2 |
thọ | 2 |
thoả | 2 |
thoái | 2 |
thoảng | 2 |
thói | 2 |
thù | 2 |
thuế | 2 |
thuế | 2 |
thưởng | 2 |
thuyên | 2 |
tím | 2 |
tỉnh | 2 |
tội | 2 |
tổn | 2 |
Tông | 2 |
trai | 2 |
trai | 2 |
tràn | 2 |
trận | 2 |
Trâu | 2 |
trệ | 2 |
triệt | 2 |
trọn | 2 |
trứng | 2 |
Tứ | 2 |
tựa | 2 |
tưới | 2 |
tựu | 2 |
tuyết | 2 |
ung | 2 |
vân | 2 |
vây | 2 |
vẽ | 2 |
vẹn | 2 |
vết | 2 |
via | 2 |
võ | 2 |
vỡ | 2 |
vol | 2 |
xảo | 2 |
xay | 2 |
xe | 2 |
xít | 2 |
XIV | 2 |
xoắn | 2 |
xoay | 2 |
xoáy | 2 |
xứng | 2 |
xương | 2 |
yên | 2 |
ạt | 1 |
bạc | 1 |
bạch | 1 |
baị | 1 |
bãi | 1 |
bám | 1 |
bắn | 1 |
báng | 1 |
bảng | 1 |
bành | 1 |
bắp | 1 |
Bát | 1 |
bày | 1 |
bấy | 1 |
bè | 1 |
bế | 1 |
bẻ | 1 |
bèn | 1 |
bền | 1 |
bịch | 1 |
bính | 1 |
bịt | 1 |
bò | 1 |
bóc | 1 |
bọc | 1 |
bóp | 1 |
bừa | 1 |
bực | 1 |
buôn | 1 |
cam | 1 |
cẩm | 1 |
cạn | 1 |
Cánh | 1 |
cạo | 1 |
cắp | 1 |
cặp | 1 |
cảtừ | 1 |
cày | 1 |
cấy | 1 |
chác | 1 |
châm | 1 |
chăng | 1 |
Chánh | 1 |
chèo | 1 |
chì | 1 |
chìa | 1 |
chìm | 1 |
China | 1 |
chở | 1 |
chợ | 1 |
chơi | 1 |
chổi | 1 |
chòm | 1 |
chôn | 1 |
chốt | 1 |
chữa | 1 |
Chúc | 1 |
chục | 1 |
chùm | 1 |
chuộc | 1 |
chước | 1 |
chuông | 1 |
chuồng | 1 |
cốc | 1 |
còi | 1 |
côi | 1 |
cội | 1 |
cợt | 1 |
cú | 1 |
cự | 1 |
cửi | 1 |
cưỡi | 1 |
cưỡng | 1 |
cửu | 1 |
Đà | 1 |
đắc | 1 |
đạc | 1 |
dai | 1 |
dám | 1 |
dâm | 1 |
đam | 1 |
đâm | 1 |
đầm | 1 |
đậm | 1 |
dằn | 1 |
dẳng | 1 |
Đằng | 1 |
đặng | 1 |
đạp | 1 |
đắt | 1 |
dẫu | 1 |
đâu | 1 |
đấy | 1 |
dê | 1 |
Đê | 1 |
đẻ | 1 |
dẻo | 1 |
dị | 1 |
diệc | 1 |
điên | 1 |
điễn | 1 |
diệu | 1 |
điệu | 1 |
dính | 1 |
dỗ | 1 |
đố | 1 |
đỗ | 1 |
đỡ | 1 |
đoan | 1 |
doanh | 1 |
đốc | 1 |
dời | 1 |
dội | 1 |
đốn | 1 |
đớn | 1 |
độn | 1 |
đống | 1 |
đợt | 1 |
dủ | 1 |
đư | 1 |
dùi | 1 |
dũng | 1 |
Đụng | 1 |
dược | 1 |
đuối | 1 |
dường | 1 |
đứt | 1 |
gà | 1 |
gai | 1 |
gái | 1 |
gầm | 1 |
gán | 1 |
gang | 1 |
gàng | 1 |
Gao | 1 |
Gật | 1 |
gãy | 1 |
ghế | 1 |
ghép | 1 |
ghét | 1 |
giận | 1 |
giáp | 1 |
gièm | 1 |
giềng | 1 |
giễu | 1 |
giỏi | 1 |
gối | 1 |
gội | 1 |
gửi | 1 |
hãi | 1 |
ham | 1 |
hãm | 1 |
hang | 1 |
hãng | 1 |
hễ | 1 |
hèn | 1 |
hẹn | 1 |
hiếu | 1 |
hô | 1 |
hố | 1 |
hổ | 1 |
hoán | 1 |
hoành | 1 |
Hong | 1 |
Hop | 1 |
họp | 1 |
hứa | 1 |
Hựu | 1 |
huynh | 1 |
kẽ | 1 |
kép | 1 |
kêu | 1 |
khải | 1 |
Khảm | 1 |
Khánh | 1 |
khéo | 1 |
khích | 1 |
khiêm | 1 |
khiển | 1 |
khiếp | 1 |
khô | 1 |
khóc | 1 |
khoe | 1 |
khỏe | 1 |
khôi | 1 |
khớp | 1 |
khuyến | 1 |
kịch | 1 |
kiềm | 1 |
kiệm | 1 |
kiên | 1 |
kiệt | 1 |
kìm | 1 |
kỵ | 1 |
L | 1 |
lạ | 1 |
lăm | 1 |
lân | 1 |
láng | 1 |
lăng | 1 |
lặng | 1 |
Lát | 1 |
le | 1 |
lẻ | 1 |
lêch | 1 |
Leys | 1 |
liềm | 1 |
liều | 1 |
lính | 1 |
lô | 1 |
lố | 1 |
lở | 1 |
loãng | 1 |
lốc | 1 |
lọc | 1 |
lôi | 1 |
lóng | 1 |
lông | 1 |
lồng | 1 |
lột | 1 |
lữ | 1 |
lứa | 1 |
lừa | 1 |
lụi | 1 |
Lun | 1 |
lùn | 1 |
lùng | 1 |
lũng | 1 |
lụng | 1 |
lười | 1 |
ma | 1 |
mạch | 1 |
mai | 1 |
mải | 1 |
mặn | 1 |
máu | 1 |
mẩu | 1 |
mậu | 1 |
mây | 1 |
mấy | 1 |
menu | 1 |
méo | 1 |
mẹo | 1 |
mỉ | 1 |
miên | 1 |
mò | 1 |
mồ | 1 |
mỡ | 1 |
mốc | 1 |
Mộc | 1 |
mồi | 1 |
mọn | 1 |
mưa | 1 |
mưu | 1 |
Nại | 1 |
nạn | 1 |
nang | 1 |
nâng | 1 |
Nẵng | 1 |
nd | 1 |
nén | 1 |
neo | 1 |
nết | 1 |
nêu | 1 |
ngạc | 1 |
ngai | 1 |
ngại | 1 |
ngẫm | 1 |
ngạnh | 1 |
ngây | 1 |
nghệp | 1 |
nghỉa | 1 |
Nghiền | 1 |
Nghiêu | 1 |
ngõ | 1 |
ngơ | 1 |
Ngọ | 1 |
ngoặc | 1 |
ngoan | 1 |
ngòi | 1 |
ngồi | 1 |
ngọn | 1 |
Ngột | 1 |
ngủ | 1 |
nguội | 1 |
nhắm | 1 |
Nhan | 1 |
nhạy | 1 |
nhiếp | 1 |
nhiêu | 1 |
nhỏg | 1 |
nhờn | 1 |
nhũng | 1 |
nhường | 1 |
nĩa | 1 |
niện | 1 |
nôi | 1 |
nộp | 1 |
nương | 1 |
nút | 1 |
ồ | 1 |
on | 1 |
phả | 1 |
phài | 1 |
phẩn | 1 |
phất | 1 |
Phiên | 1 |
phiền | 1 |
phiệt | 1 |
phím | 1 |
phồng | 1 |
phú | 1 |
quãng | 1 |
quảng | 1 |
quật | 1 |
que | 1 |
quên | 1 |
quỳ | 1 |
quỷ | 1 |
rác | 1 |
răm | 1 |
răn | 1 |
ráng | 1 |
rành | 1 |
rắp | 1 |
rỉ | 1 |
rìu | 1 |
rò | 1 |
rồ | 1 |
rỡ | 1 |
rộ | 1 |
rối | 1 |
rỗng | 1 |
rọt | 1 |
rùa | 1 |
rửa | 1 |
rực | 1 |
rung | 1 |
ruộng | 1 |
sạch | 1 |
sẫm | 1 |
san | 1 |
sàng | 1 |
sánh | 1 |
sáp | 1 |
sáu | 1 |
say | 1 |
Simon | 1 |
Sô | 1 |
sổ | 1 |
sộ | 1 |
sôi | 1 |
sợi | 1 |
suối | 1 |
suông | 1 |
suôt | 1 |
sụt | 1 |
tải | 1 |
tàm | 1 |
tạm | 1 |
tao | 1 |
táo | 1 |
tể | 1 |
thả | 1 |
thán | 1 |
thao | 1 |
thắt | 1 |
thau | 1 |
thấu | 1 |
thảy | 1 |
thê | 1 |
thềm | 1 |
thét | 1 |
thiền | 1 |
thiêng | 1 |
thiệu | 1 |
thính | 1 |
thình | 1 |
Thuấn | 1 |
thung | 1 |
thuở | 1 |
ti | 1 |
tiềm | 1 |
tim | 1 |
tò | 1 |
tòa | 1 |
toan | 1 |
tóc | 1 |
tòi | 1 |
tồi | 1 |
Tóm | 1 |
tốn | 1 |
tòng | 1 |
Trạch | 1 |
Trần | 1 |
tráng | 1 |
trans | 1 |
trau | 1 |
trễ | 1 |
treo | 1 |
triền | 1 |
trinh | 1 |
Trịnh | 1 |
trọc | 1 |
trói | 1 |
trôi | 1 |
trội | 1 |
trộm | 1 |
trôn | 1 |
trốn | 1 |
trộn | 1 |
trống | 1 |
tru | 1 |
trú | 1 |
trùm | 1 |
trướng | 1 |
trượng | 1 |
trượt | 1 |
truyện | 1 |
túc | 1 |
Tửcần | 1 |
túi | 1 |
tướng | 1 |
túp | 1 |
Tuyển | 1 |
ty | 1 |
Tý | 1 |
ức | 1 |
ương | 1 |
uy | 1 |
Uỷ | 1 |
uyển | 1 |
vá | 1 |
vả | 1 |
vải | 1 |
vàn | 1 |
vang | 1 |
vắng | 1 |
vanh | 1 |
vất | 1 |
vặt | 1 |
vế | 1 |
ven | 1 |
viếng | 1 |
vóc | 1 |
vôi | 1 |
vời | 1 |
võng | 1 |
vú | 1 |
vui | 1 |
vươn | 1 |
vượn | 1 |
vướng | 1 |
vứt | 1 |
xá | 1 |
xáo | 1 |
xen | 1 |
xiềng | 1 |
xin | 1 |
xóa | 1 |
xôi | 1 |
xộn | 1 |
xướng | 1 |
Yếm | 1 |
yểu | 1 |
Community content is available under CC-BY-SA unless otherwise noted.